Từ điển Thiều Chửu
烹 - phanh
① Nấu.

Từ điển Trần Văn Chánh
烹 - phanh
Nấu, rim, đun: 烹蝦 Tôm rim; 烹煮 Nấu nướng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
烹 - phanh
Đun lên — Nấu cho chín.


烹庖 - phanh bào || 烹割 - phanh cát || 烹滅 - phanh diệt || 烹調 - phanh điều || 烹飪 - phanh nhậm || 烹煎 - phanh tiễn ||